🔍
Search:
THỢ LÀM VƯỜN
🌟
THỢ LÀM VƯỜN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
정원을 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람.
1
THỢ LÀM VƯỜN:
Người làm nghề chăm sóc sân vườn.
-
Danh từ
-
1
채소, 과일, 꽃 등을 심고 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람.
1
NHÀ TRỒNG TRỌT, THỢ LÀM VƯỜN:
Người làm nghề trồng và chăm bón những loại thực vật như rau củ, hoa quả, hoa.